Có 2 kết quả:
收視率 shōu shì lǜ ㄕㄡ ㄕˋ • 收视率 shōu shì lǜ ㄕㄡ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ratings (of a TV show)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ratings (of a TV show)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0