Có 2 kết quả:

收視率 shōu shì lǜ ㄕㄡ ㄕˋ 收视率 shōu shì lǜ ㄕㄡ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ratings (of a TV show)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ratings (of a TV show)

Bình luận 0